Từ "lăm le" trong tiếng Việt có nghĩa là có ý định và sẵn sàng làm một việc nào đó, thường là việc không tốt, và có thể làm ngay khi có cơ hội. Từ này thường được dùng để chỉ những hành động có tính chất lén lút, không chính thống, hoặc có ý định xấu.
Các ví dụ sử dụng từ "lăm le":
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gần giống: "Lén lút" (có ý chỉ hành động làm điều gì đó trong bí mật, nhưng không nhất thiết phải có ý định xấu), "trộm cắp" (chỉ hành động trộm cắp thực tế).
Đồng nghĩa: "Âm thầm" (có thể có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh nhưng không nhất thiết phải chỉ ra ý định xấu).
Liên quan:
Một số từ có thể liên quan đến "lăm le" bao gồm "mưu mô" (có kế hoạch, thường là xấu), "thủ đoạn" (cách làm việc không ngay thẳng), và "tráo trở" (không chân thành trong hành động).